Nhân dịp Tết đến, xuân về, chúng mình cùng học những từ vựng thông dụng và lời chúc đầu năm mới nhé!
Cụm từ "An khang thịnh vượng" xuất hiện thường xuyên trong các lời chúc Tết, thể hiện mong muốn người khác bình an, khỏe mạnh và thịnh vượng. Câu nói tương đương trong tiếng Anh là "I wish you safety, health, and prosperity".
Nếu mong ước vinh hoa, phú quý đến với bạn bè, người thân, chúng ta có thể chúc họ: "I wish you glory and wealth".
Câu "I wish you happiness, fortune, and longevity" được dùng để biểu đạt ước muốn người đối diện sống thọ, hạnh phúc, may mắn. Phúc - Lộc - Thọ cũng là ba điều cơ bản của cuộc sống tốt đẹp.
Trong dịp Tết, để chúc người khác công thành danh toại, chúng ta có thể dùng câu: "I wish you success and fame".
Hoa mai (apricot flower), hoa đào (peach blossom) là loài hoa đặc trưng cho ngày Tết ở nước ta.
Tên tiếng Anh cho khoảnh khắc chuyển giao giữa năm mới và năm cũ là "New Year's Eve" (giao thừa). "Firework" (pháo hoa) cũng là từ quen thuộc trong dịp đầu năm.
"Quà nào bằng gia đình sum họp/ Tết nào vui bằng Tết đoàn viên". Đoàn viên (family union) dùng để chỉ việc các thành viên trong gia đình quây quần bên nhau.
Người Việt rất chú trọng việc thờ cúng tổ tiên. Ba từ vựng quan trọng liên quan đến phong tục này là "burn incense sticks" (thắp hương), "ancestors" (tổ tiên) và "altar" (bàn thờ).
Ba thứ không thể thiếu cho ngày Tết đậm chất Việt Nam là: thịt mỡ (meat), dưa hành (pickled onions) và câu đối đỏ (red couplets).
Cây nêu (Tet's pole), tràng pháo (fire crackers), bánh chưng xanh (sticky rice cake) cũng góp phần làm nên Tết. Bên cạnh đó, với tính biểu trưng cao, bánh chưng được nhiều người nước ngoài biết đến. Nó có thể giữ nguyên là "banh chung" thay vì dịch sang tiếng Anh.
Theo Tri thức